Chi tiết bản cập nhật DTCL 13.6
Bắn Tỉa
- Mới: Nhận khuếch đại 10/40/80% sát thương
- Sát thương theo ô: 7/18/36% => 5/10/20%
Cảnh Binh
- Khuếch đại sát thương: 48% => 40% (+8)
Chinh Phục
- SMCK/SMPT: 18/25/40/120% => 22/25/40/120%
Cỗ Máy Tự Động
- Giáp/Kháng phép: 25/55/100 => 25/60/111
Cực Tốc
- Lá chắn: 200 => 222
Gia Đình
- Giảm năng lượng: 25/30/40% => 30/35/40%
Giám Sát
- Chống chịu tối thiểu: 15/25/35% => 15/30/40%
Hoá Chủ
- Tăng nhẹ phần thưởng ở mốc 200 và 300
+4: Cộng dồn Shimmer từ 45 => 50
+5: Cộng dồn Shimmer từ 60 => 70
Hoá Hình
- Giảm sát thương nhận vào: 30% => 33% (+4)
- Khuếch đại sát thương: 40% => 44% (+4)
Phù Thuỷ
- SMPT: 20/55/90 => 20/50/85
Tái Chế
- Lá chắn cho mỗi trang bị thành phần: 50 => 45 (+6)
Tiên Tri
- Hồi máu: 18% => 16% (+6)
Võ Sĩ Lồng Sắt
- Hồi máu: 10/25/45/80% => 10/35/55/80%
Tướng bậc 1
Amumu
- Giảm sát thương: 12/15/25 => 15/20/30
Draven
- Tốc độ tấn công: 0,7 => 0,75
Powder
- Sát thương kỹ năng: 350/500/700/900 => 420/550/735/950
Singed
- Tăng tốc độ tấn công cho đồng minh: 100/120/160/200% => 100/115/130/150%
Tướng bậc 2
Akali
- Năng lượng: 0/60 => 0/50
Leona
- Năng lượng: 30/75 => 20/65
Renata Glasc
- Năng lượng: 20/80 => 20/85
- Sát thương kỹ năng lên mục tiêu phụ: 155/230/350 => 130/195/295
Urgot
- Máu: 700 => 650
- Tốc độ tấn công: 0,7 => 0,75
- Năng lượng: 20/70 => 45/90
Vander
- SMCK: 50 => 55
- Giáp và kháng phép: 45 => 50
Tướng bậc 3
Blitzcrank
- Lá chắn: 470/500/550 => 550/600/700
Cassiopeia
- Sát thương kỹ năng: 180/270/430 => 220/330/550
Nunu & Willump
- Chống chịu từ kỹ năng: 50/50/55% => 55/55/60%
Renni
- Năng lượng: 40/100 => 40/90
- Hồi máu: 300/325/375 => 400/400/400
Swain
- Sát thương DPS khi biến hình: 40/60/90 => 38/57/90
Tướng bậc 4
Silco
- Sát thương độc: 100/200/1000 => 140/200/1000
- Sát thương bọ: 36/55/100 => 38/58/100
Twitch
- Sát thương Thưởng Thí Nghiệm: 15% => 20% Máu tối đa của mục tiêu
Tướng bậc 5
Caitlyn
- Sát thương xuyên táo: 280/280/1350% SMCK => 260/260/1350% SMCK
LeBlanc
- Sát thương kỹ năng cơ bản: 650/975/5000 => 590/888/5000
- Sát thương cộng thêm: 18/25/100% => 12/20/100%
Tướng bậc 6
Warwick
- Ngưỡng máu kết liễu: 15% => 12%
- Hồi máu: 500 => 450
Cân bằng giá trị Hộp Kho Báu Vàng:
Vòng 2-3
- 12 vàng => 15 vàng
- Máy Sao Chép Tướng + 5 vàng => Máy Sao Chép Tướng + 6 vàng
- 2x tướng 4 vàng + 5 vàng => 2x tướng 4 vàng + 6 vàng
- 3x tướng 3 vàng + 2 vàng => 4x tướng 3 vàng + 2 vàng
- 2x tướng 3 vàng + 2 vàng => 2x tướng 3 vàng +5 vàng
Vòng 4
- Gói trang bị hoàn chỉnh + 4 vàng => Gói trang bị hoàn chỉnh + 2 vàng
- Găng Đạo Tặc + 4 vàng => Găng Đạo Tặc + 3 vàng
- Xẻng/Chảo + Trang bị thành phần + Búa Tái Tạo + 4 vàng => Xẻng/Chảo + Trang bị thành phần + Búa Tái Tạo + 1 vàng
Trang bị
Năng Lượng nhận được từ Dây Chuyền Tự Lực không còn có thể tích vượt ngưỡng (hoạt động tương tự năng lượng nhận được từ nhận sát thương trực tiếp).
Đầu Tư Đa Dạng+: 2 vàng mỗi 4 tộc/hệ ⇒ 1 vàng mỗi 3 tộc/hệ
Đồ Vương - Vàng mỗi trận thắng khi thấp máu: 5 ⇒ 6
Chờ Nhận Hỗ Trợ+ - Số Mạng Hy Sinh: 4 ⇒ 5
Thu Gom Đồ Thừa - Trong 4 ⇒ 3 Vòng Đi Chợ tiếp theo
Khổng Lồ Ngoại Cỡ - Máu Nhận Được: 20 ⇒ 25
Leo Hạng II - Chỉ Số: 5 ⇒ 6
Tháo Găng - Sát Thương Cộng Thêm: 85% ⇒ 70%
Hồi Máu Vượt Trội - Sát Thương Cộng Thêm: 125% ⇒ 150%
Liên Kết Tâm Linh - Hồi Máu Cơ Bản: 5% ⇒ 6%
Tộc/hệ: Thiết Quân Luật (Caitlyn, Ambessa) - SMCK Chia sẻ: 25% ⇒ 18%
Tộc/hệ: Đoàn Tụ, Vi - Sát Thương: 110% ⇒ 100%
Tộc/hệ: Đoàn Tụ, Ekko - Sát Thương: 50% ⇒ 40%
2 Vàng Là Nhất - Tướng 2 vàng nhận được: 4 ⇒ 2
Giải Phóng Quái Thú - Thời Gian Miễn Nhiễm Khống Chế: 10 ⇒ 5 giây
Quà Sinh Nhật - Vàng mỗi khi tăng cấp: 2 ⇒ 1
Linh Hồn Rực Cháy II - Tốc Đánh: 35% ⇒ 30%
Tốc Độ Chóng Mặt - Trang bị nhận được: Bùa Đỏ ⇒ Diệt Khổng Lồ
Linh Hồn Ban Phước - Máu mỗi Cộng Dồn: 6 ⇒ 7
Chất Lượng Hơn Số Lượng - Máu Cộng Thêm: 7% ⇒ 4%
Bắt Nạt - Khuếch Đại Sát Thương: 12/36% ⇒ 11/33%
Phá Cách - Khuếch đại mỗi Tộc/hệ: 4,5% ⇒ 5%
Đánh Nhừ Tử - Sát thương %Máu: 20% ⇒ 30%
Nhất Tâm giờ sẽ hoạt động khi tham gia hạ gục lần đầu thay vì mạng tiêu diệt đầu tiên
[SỬA LỖI] Nhất Tâm: Sửa một lỗi khiến Nhất Tâm không hoạt động nếu chủ sở hữu tử trận
Thèm Khát Sức Mạnh - Máu & SMCK Chia Sẻ: 60% ⇒ 66%
Siêu Tốc Lực - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 10% ⇒ 20%
Dị Thường Truyền Nhiễm - SMCK/SMPT Cơ Bản: 12% ⇒ 10%
Động Cơ Phản Lực - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 40% ⇒ 50%
***
Bản cập nhật DTCL 13.6 dự kiến ra mắt vào ngày 20/2 trên các máy chủ Đấu Trường Chân Lý.